--

delphic oracle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delphic oracle

+ Noun

  • (truyền thuyết Hy Lạp) miếu thờ ở Delphi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delphic oracle"
  • Những từ có chứa "delphic oracle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xăm sấm
Lượt xem: 767